Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1989 Bảng BHuấn luyện viên: Carlos Bilardo
Ricardo Giusti and Abel Balbo added to the squad for the final phase
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nery Pumpido | (1957-07-30)30 tháng 7, 1957 (31 tuổi) | Real Betis | |
2 | 4TĐ | Carlos Alfaro Moreno | (1964-10-16)16 tháng 10, 1964 (24 tuổi) | Independiente | |
3 | 3TV | José Basualdo | (1963-06-20)20 tháng 6, 1963 (26 tuổi) | Deportivo Mandiyú | |
4 | 3TV | Sergio Batista | (1962-11-09)9 tháng 11, 1962 (26 tuổi) | River Plate | |
5 | 2HV | José Luis Brown | (1956-11-10)10 tháng 11, 1956 (32 tuổi) | Real Murcia | |
6 | 3TV | Jorge Burruchaga | (1962-10-09)9 tháng 10, 1962 (26 tuổi) | FC Nantes | |
7 | 3TV | Gabriel Calderón | (1960-02-07)7 tháng 2, 1960 (29 tuổi) | Paris Saint-Germain | |
8 | 4TĐ | Claudio Caniggia | (1967-01-09)9 tháng 1, 1967 (22 tuổi) | Verona | |
9 | 2HV | Néstor Clausen | (1962-09-29)29 tháng 9, 1962 (26 tuổi) | Sion | |
10 | 3TV | Diego Maradona | (1960-10-30)30 tháng 10, 1960 (28 tuổi) | Napoli | |
11 | 2HV | José Luis Cuciuffo | (1961-02-01)1 tháng 2, 1961 (28 tuổi) | Boca Juniors | |
12 | 1TM | Luis Islas | (1965-12-22)22 tháng 12, 1965 (23 tuổi) | Atlético Madrid | |
13 | 2HV | Hernán Díaz | (1965-02-26)26 tháng 2, 1965 (24 tuổi) | Rosario Central | |
14 | 3TV | Héctor Enrique | (1962-04-26)26 tháng 4, 1962 (27 tuổi) | River Plate | |
15 | 3TV | Néstor Gorosito | (1964-05-14)14 tháng 5, 1964 (25 tuổi) | San Lorenzo | |
16 | 2HV | Pedro Monzón | (1962-02-23)23 tháng 2, 1962 (27 tuổi) | Independiente | |
17 | 2HV | Oscar Ruggeri | (1962-01-26)26 tháng 1, 1962 (27 tuổi) | Real Madrid | |
18 | 2HV | Roberto Néstor Sensini | (1966-10-12)12 tháng 10, 1966 (22 tuổi) | Newell's Old Boys | |
19 | 3TV | Pedro Troglio | (1965-07-28)28 tháng 7, 1965 (23 tuổi) | Verona | |
20 | 1TM | Julio César Falcioni | (1956-07-20)20 tháng 7, 1956 (32 tuổi) | Vélez Sársfield | |
21 | 3TV | Ricardo Giusti | (1956-12-11)11 tháng 12, 1956 (32 tuổi) | Independiente | |
22 | 4TĐ | Abel Balbo | (1966-06-01)1 tháng 6, 1966 (23 tuổi) | River Plate |
Huấn luyện viên: Jorge Habberger
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Luis Galarza | (1950-12-26)26 tháng 12, 1950 (38 tuổi) | Bolívar | |
2 | 2HV | Carlos Arias | (1956-08-26)26 tháng 8, 1956 (32 tuổi) | Bolívar | |
3 | 3TV | Carlos Borja | (1956-12-25)25 tháng 12, 1956 (32 tuổi) | Bolívar | |
4 | 3TV | Marco Etcheverry | (1970-09-26)26 tháng 9, 1970 (18 tuổi) | Destroyers | |
5 | 2HV | Marco Ferrufino | (1963-04-25)25 tháng 4, 1963 (26 tuổi) | Bolívar | |
6 | 2HV | Ricardo Fontana | (1950-10-17)17 tháng 10, 1950 (38 tuổi) | The Strongest | |
7 | 4TĐ | Arturo García | (1965-05-14)14 tháng 5, 1965 (24 tuổi) | Oriente Petrolero | |
8 | 2HV | Eligio Martínez | (1955-07-21)21 tháng 7, 1955 (33 tuổi) | The Strongest | |
9 | 3TV | José Milton Melgar | (1959-09-20)20 tháng 9, 1959 (29 tuổi) | Bolívar | |
10 | 4TĐ | Roly Paniagua | (1966-11-14)14 tháng 11, 1966 (22 tuổi) | Blooming | |
11 | 4TĐ | Álvaro Peña | (1966-09-11)11 tháng 9, 1966 (22 tuổi) | Blooming | |
12 | 1TM | Marco Antonio Barrero | (1962-01-26)26 tháng 1, 1962 (27 tuổi) | Bolívar | |
13 | 2HV | Miguel Rimba | (1967-11-01)1 tháng 11, 1967 (21 tuổi) | Bolívar | |
14 | 2HV | Rómer Roca | (1966-07-01)1 tháng 7, 1966 (23 tuổi) | Oriente Petrolero | |
15 | 2HV | Marciano Saldías | (1966-04-25)25 tháng 4, 1966 (23 tuổi) | Oriente Petrolero | |
16 | 4TĐ | Fernando Salinas | (1962-06-12)12 tháng 6, 1962 (27 tuổi) | Bolívar | |
17 | 4TĐ | Erwin Sánchez | (1969-10-19)19 tháng 10, 1969 (19 tuổi) | Bolívar | |
18 | 3TV | Francisco Takeo | (1966-05-13)13 tháng 5, 1966 (23 tuổi) | Destroyers | |
19 | 2HV | Eduardo Villegas | (1964-03-29)29 tháng 3, 1964 (25 tuổi) | The Strongest | |
20 | 4TĐ | Ramiro Castillo | (1966-03-27)27 tháng 3, 1966 (23 tuổi) | Argentinos Juniors |
Huấn luyện viên: Orlando Aravena
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Roberto Rojas | (1957-08-08)8 tháng 8, 1957 (31 tuổi) | São Paulo | |
2 | 2HV | Oscar Reyes | (1957-11-27)27 tháng 11, 1957 (31 tuổi) | Universidad de Chile | |
3 | 4TĐ | Patricio Yáñez | (1961-01-20)20 tháng 1, 1961 (28 tuổi) | Real Betis | |
4 | 2HV | Leonel Contreras | (1961-08-30)30 tháng 8, 1961 (27 tuổi) | Deportes La Serena | |
5 | 2HV | Hugo González | (1963-03-11)11 tháng 3, 1963 (26 tuổi) | Colo-Colo | |
6 | 3TV | Jaime Pizarro | (1964-03-02)2 tháng 3, 1964 (25 tuổi) | Colo-Colo | |
7 | 3TV | Hector Puebla | (1955-07-10)10 tháng 7, 1955 (33 tuổi) | Cobreloa | |
8 | 3TV | Raúl Ormeño | (1958-06-21)21 tháng 6, 1958 (31 tuổi) | Colo-Colo | |
9 | 4TĐ | Juan Carlos Letelier | (1959-05-20)20 tháng 5, 1959 (30 tuổi) | Deportes La Serena | |
10 | 3TV | Juan Carlos Covarrubias | (1961-01-15)15 tháng 1, 1961 (28 tuổi) | Cobreloa | |
11 | 2HV | Fernando Astengo | (1960-01-08)8 tháng 1, 1960 (29 tuổi) | Grêmio | |
12 | 1TM | Marco Cornez | (1957-10-15)15 tháng 10, 1957 (31 tuổi) | Universidad Católica | |
13 | 3TV | Jaime Vera | (1963-03-25)25 tháng 3, 1963 (26 tuổi) | OFI Crete | |
14 | 2HV | Jorge Carrasco | (1960-11-03)3 tháng 11, 1960 (28 tuổi) | Huachipato | |
15 | 3TV | Juvenal Olmos | (1962-10-04)4 tháng 10, 1962 (26 tuổi) | Universidad Católica | |
16 | 4TĐ | Osvaldo Hurtado | (1957-11-02)2 tháng 11, 1957 (31 tuổi) | Charleroi | |
17 | 3TV | Jaime Ramírez | (1967-03-03)3 tháng 3, 1967 (22 tuổi) | Unión Española | |
18 | 2HV | Alejandro Hisis | (1962-02-16)16 tháng 2, 1962 (27 tuổi) | OFI Crete | |
19 | 4TĐ | Lukas Tudor | (1969-02-21)21 tháng 2, 1969 (20 tuổi) | Universidad Católica | |
20 | 1TM | Oscar Wirth | (1955-11-05)5 tháng 11, 1955 (33 tuổi) | No club |
Huấn luyện viên: Dušan Drašković
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Carlos Morales | (1965-06-12)12 tháng 6, 1965 (24 tuổi) | Barcelona | |
2 | 2HV | Jimmy Izquierdo | (1961-05-28)28 tháng 5, 1961 (28 tuổi) | Barcelona | |
3 | 2HV | Hólger Quiñónez | (1962-08-18)18 tháng 8, 1962 (26 tuổi) | Barcelona | |
4 | 2HV | Wilson Macías | (1965-09-30)30 tháng 9, 1965 (23 tuổi) | Filanbanco | |
5 | 3TV | Kléber Fajardo | (1965-01-01)1 tháng 1, 1965 (24 tuổi) | Emelec | |
6 | 2HV | Luis Capurro | (1961-05-01)1 tháng 5, 1961 (28 tuổi) | Emelec | |
7 | 3TV | Pietro Marsetti | (1964-11-21)21 tháng 11, 1964 (24 tuổi) | LDU Quito | |
8 | 3TV | Alex Aguinaga | (1968-07-09)9 tháng 7, 1968 (20 tuổi) | Deportivo Quito | |
9 | 2HV | Byron Tenorio | (1966-06-14)14 tháng 6, 1966 (23 tuổi) | El Nacional | |
10 | 3TV | Hamilton Cuvi | (1960-05-08)8 tháng 5, 1960 (29 tuổi) | Filanbanco | |
11 | 4TĐ | Nelson Guerrero | (1962-09-12)12 tháng 9, 1962 (26 tuổi) | LDU Quito | |
12 | 1TM | Víctor Mendoza | (1963-08-24)24 tháng 8, 1963 (25 tuổi) | Aucas | |
13 | 2HV | Claudio Alcívar | (1966-07-15)15 tháng 7, 1966 (22 tuổi) | Barcelona | |
14 | 4TĐ | Ney Raúl Avíles | (1964-02-17)17 tháng 2, 1964 (25 tuổi) | Emelec | |
15 | 3TV | Enrique Verduga | (1964-01-19)19 tháng 1, 1964 (25 tuổi) | Emelec | |
16 | 3TV | Julio César Rosero | (1964-06-11)11 tháng 6, 1964 (25 tuổi) | El Nacional | |
17 | 4TĐ | Carlos Muñoz | (1967-10-24)24 tháng 10, 1967 (21 tuổi) | Filanbanco | |
18 | 3TV | Tulio Quinteros | (1963-05-04)4 tháng 5, 1963 (26 tuổi) | Barcelona | |
19 | 3TV | Hermen Benítez | (1961-05-04)4 tháng 5, 1961 (28 tuổi) | El Nacional | |
20 | 2HV | Jimmy Montanero | (1960-08-24)24 tháng 8, 1960 (28 tuổi) | Barcelona |
Huấn luyện viên: Oscar Tabárez
Oscar Ferro và Edison Suarez được bổ sung vào đội hình ở vòng chung kết.
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Javier Zeoli | (1962-05-02)2 tháng 5, 1962 (27 tuổi) | Danubio | |
2 | 2HV | Nelson Gutiérrez | (1962-04-13)13 tháng 4, 1962 (27 tuổi) | Lazio | |
3 | 2HV | Hugo De León | (1958-02-27)27 tháng 2, 1958 (31 tuổi) | Nacional | |
4 | 2HV | José Herrera | (1965-06-17)17 tháng 6, 1965 (24 tuổi) | Peñarol | |
5 | 3TV | José Perdomo | (1965-01-05)5 tháng 1, 1965 (24 tuổi) | Peñarol | |
6 | 2HV | Alfonso Domínguez | (1965-09-24)24 tháng 9, 1965 (23 tuổi) | Peñarol | |
7 | 4TĐ | Antonio Alzamendi | (1956-06-07)7 tháng 6, 1956 (33 tuổi) | Logroñés | |
8 | 3TV | Gabriel Correa | (1968-01-13)13 tháng 1, 1968 (21 tuổi) | Peñarol | |
9 | 3TV | Enzo Francéscoli | (1961-11-12)12 tháng 11, 1961 (27 tuổi) | Racing Club Paris | |
10 | 3TV | Ruben Paz | (1959-08-08)8 tháng 8, 1959 (29 tuổi) | Racing Club | |
11 | 4TĐ | Ruben Sosa | (1966-04-25)25 tháng 4, 1966 (23 tuổi) | Lazio | |
12 | 1TM | Jorge Seré | (1961-07-09)9 tháng 7, 1961 (27 tuổi) | Nacional | |
13 | 2HV | Daniel Revelez | (1959-09-30)30 tháng 9, 1959 (29 tuổi) | Nacional | |
14 | 2HV | José Pintos Saldanha | (1964-03-25)25 tháng 3, 1964 (25 tuổi) | Nacional | |
15 | 3TV | Santiago Ostolaza | (1962-07-10)10 tháng 7, 1962 (26 tuổi) | Nacional | |
16 | 4TĐ | Sergio Martínez | (1969-02-15)15 tháng 2, 1969 (20 tuổi) | Defensor Sporting | |
17 | 4TĐ | Carlos Aguilera | (1964-09-21)21 tháng 9, 1964 (24 tuổi) | Peñarol | |
18 | 3TV | Ruben Pereira | (1968-01-28)28 tháng 1, 1968 (21 tuổi) | Danubio | |
19 | 4TĐ | Ruben da Silva | (1968-04-11)11 tháng 4, 1968 (21 tuổi) | Danubio | |
20 | 3TV | Pablo Bengoechea | (1965-06-27)27 tháng 6, 1965 (24 tuổi) | Sevilla | |
21 | 1TM | Oscar Ferro | (1967-03-02)2 tháng 3, 1967 (22 tuổi) | Peñarol | |
22 | 3TV | Edison Suarez | (1966-11-06)6 tháng 11, 1966 (22 tuổi) | Danubio |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1989 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1989